--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ os frontale chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rộng
:
broad; wide; extensive; amplemắt cô ta mở rộng raHer eyes were wide open
+
seceder
:
người rút ra khỏi (tổ chức...), người xin ly khai
+
pa
:
(thông tục), (viết tắt) của papa ba, bố
+
high school
:
trường cao trung
+
trị
:
to treat, to cure to suppress,to quell to chastise